--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi trồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi trồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi trồng
+
Rear (animals) and grow (plants)
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
choài
:
To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)choài tay ra bắt quả bóngto dive and catch the ballem bé tập bò, choài ra gần mép giừơngthe baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed
+
to tướng
:
huge, enormous
+
bổ nhoài
:
Full lengthNgã bổ nhoàiTo fall full length
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right