--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi trồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi trồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi trồng
+
Rear (animals) and grow (plants)
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
buông trôi
:
To let driftlãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việcif the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
+
kiếp người
:
Human life ; human bondage
+
khớp xương
:
Joint
+
luyến tiếc
:
longingly rememberluyến tiếc thời thơ ấuTo longinngly remember one's chidhood